Bản dịch của từ Appropriable trong tiếng Việt
Appropriable

Appropriable (Adjective)
Có khả năng bị chiếm đoạt hoặc tịch thu.
Capable of being appropriated or seized.
Public parks are appropriable spaces for community gatherings and events.
Công viên công cộng là không gian có thể chiếm dụng cho các buổi họp cộng đồng.
Private property should not be appropriable without consent from owners.
Tài sản riêng không nên bị chiếm dụng mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.
Are appropriable resources helping to improve local social services effectively?
Các nguồn lực có thể chiếm dụng có giúp cải thiện dịch vụ xã hội địa phương không?
Họ từ
Từ "appropriable" có nghĩa là có thể chiếm hữu hoặc thích hợp để sử dụng cho một mục đích cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kinh tế, liên quan đến tài sản và quyền sở hữu. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hay kinh tế giữa hai nền văn hóa. Trong tiếng Anh, "appropriable" thường được dùng để chỉ những tài sản hoặc nguồn lực có thể được quản lý hoặc sử dụng bởi một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "appropriable" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "appropriare", nghĩa là "chiếm hữu" hay "để riêng". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "proprius" (sở hữu, riêng). Trong lịch sử, "appropriare" đã được sử dụng để diễn tả hành động chiếm đoạt hoặc điều gì đó trở thành thuộc về một cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "appropriable" chỉ khả năng hoặc tính chất có thể được chiếm hữu, thường liên quan đến tài sản, ý tưởng hoặc văn hóa.
Từ "appropriable" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening, Reading, Writing và Speaking, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như kinh tế, quản trị và ngữ nghĩa học, nhưng không phải là từ vựng thông dụng. Trong các tình huống khác, "appropriable" thường được dùng để đề cập đến khả năng chiếm hữu hoặc sử dụng tài sản, thông tin hoặc ý tưởng trong các lĩnh vực pháp lý và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp