Bản dịch của từ Arbitrageur trong tiếng Việt
Arbitrageur
Noun [U/C]
Arbitrageur (Noun)
01
Một người tham gia vào hoạt động kinh doanh chênh lệch giá.
A person who engages in arbitrage.
Ví dụ
John is an arbitrageur who profits from market price differences.
John là một arbitrageur kiếm lời từ sự khác biệt giá thị trường.
Many arbitrageurs do not understand the risks involved in trading.
Nhiều arbitrageur không hiểu những rủi ro liên quan đến giao dịch.
Are there any famous arbitrageurs in the financial industry today?
Có bất kỳ arbitrageur nổi tiếng nào trong ngành tài chính hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arbitrageur
Không có idiom phù hợp