Bản dịch của từ Arbitrageurs trong tiếng Việt
Arbitrageurs
Arbitrageurs (Noun)
Những người tham gia vào hoạt động mua bán chứng khoán, ngoại hối hoặc hàng hóa ở các thị trường khác nhau để kiếm lợi từ các mức giá không đồng đều.
Persons who engage in the practice of buying and selling securities foreign exchange or commodities in different markets to profit from unequal prices.
Arbitrageurs often buy stocks in New York and sell them in London.
Những người đầu cơ thường mua cổ phiếu ở New York và bán ở London.
Arbitrageurs do not always succeed in making profits from price differences.
Những người đầu cơ không phải lúc nào cũng thành công trong việc kiếm lời.
Do arbitrageurs really impact market prices significantly in social trading?
Liệu những người đầu cơ có thực sự ảnh hưởng lớn đến giá thị trường trong giao dịch xã hội không?
Họ từ
Arbitrageurs là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động arbitrage, tức là mua và bán đồng thời một tài sản tại hai hoặc nhiều thị trường khác nhau nhằm kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tài chính và đầu tư. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong cách phát âm hoặc viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "arbitrage" có thể va chạm với các quy định về tài chính khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "arbitrageurs" xuất phát từ tiếng Pháp "arbitrage", có nguồn gốc từ động từ Latin "arbitrare", nghĩa là "quyết định" hoặc "cân nhắc". Trong ngữ cảnh tài chính, "arbitrage" đề cập đến việc mua và bán tài sản để tận dụng sự chênh lệch giá giữa các thị trường khác nhau, nhằm mang lại lợi nhuận. Sự phát triển của hình thức giao dịch này từ thế kỷ 18 đến nay đã củng cố ý nghĩa của "arbitrageurs" - những người chuyên thực hiện các chiến lược kinh doanh bằng cách khai thác những cơ hội này.
Từ "arbitrageurs" chỉ những nhà môi giới thực hiện hoạt động arbitrage, tức là mua và bán tài sản để tận dụng sự chênh lệch giá. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính. Tại IELTS Writing và Speaking, "arbitrageurs" có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến thị trường chứng khoán hoặc tài chính quốc tế. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài báo tài chính và nghiên cứu về đầu tư.