Bản dịch của từ Arboreal trong tiếng Việt
Arboreal
Adjective
Arboreal (Adjective)
ɑɹbˈɔɹil
ɑɹbˈoʊɹil
01
Sống trên cây.
Living in trees.
Ví dụ
Arboreal animals are monkeys that live in trees.
Các loài động vật sống trên cây là loài khỉ.
Squirrels are not arboreal creatures; they prefer the ground.
Sóc không phải là sinh vật sống trên cây; chúng thích sống dưới đất.
Are koalas arboreal animals or do they live on the ground?
Có phải gấu túi là loài động vật sống trên cây hay chúng sống trên mặt đất không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arboreal
Không có idiom phù hợp