Bản dịch của từ Arboreal trong tiếng Việt

Arboreal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arboreal (Adjective)

ɑɹbˈɔɹil
ɑɹbˈoʊɹil
01

Sống trên cây.

Living in trees.

Ví dụ

Arboreal animals are monkeys that live in trees.

Các loài động vật sống trên cây là loài khỉ.

Squirrels are not arboreal creatures; they prefer the ground.

Sóc không phải là sinh vật sống trên cây; chúng thích sống dưới đất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arboreal/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.