Bản dịch của từ Archaicity trong tiếng Việt

Archaicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archaicity (Noun)

ˌɑɹkəjəsˈɪti
ˌɑɹkəjəsˈɪti
01

Chất lượng của sự cổ xưa.

The quality of being archaic.

Ví dụ

The archaicity of traditional practices fascinates many social researchers today.

Tính cổ xưa của các phong tục truyền thống thu hút nhiều nhà nghiên cứu xã hội hôm nay.

Many people do not appreciate the archaicity of ancient customs.

Nhiều người không đánh giá cao tính cổ xưa của phong tục cổ xưa.

Is the archaicity of social norms affecting modern behaviors?

Tính cổ xưa của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến hành vi hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archaicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaicity

Không có idiom phù hợp