Bản dịch của từ Archbishopric trong tiếng Việt

Archbishopric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archbishopric (Noun)

ɑɹtʃbˈɪʃəpɹɪk
ɑɹtʃbˈɪʃəpɹɪk
01

Văn phòng của một tổng giám mục.

The office of an archbishop.

Ví dụ

The archbishopric of Canterbury is very influential in social matters.

Tổng giám mục Canterbury rất có ảnh hưởng trong các vấn đề xã hội.

The archbishopric does not focus only on religious issues.

Tổng giám mục không chỉ tập trung vào các vấn đề tôn giáo.

Is the archbishopric involved in local community projects?

Tổng giám mục có tham gia vào các dự án cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archbishopric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archbishopric

Không có idiom phù hợp