Bản dịch của từ Arciform trong tiếng Việt

Arciform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arciform (Adjective)

ˈɑɹsəfɑɹm
ˈɑɹsəfɑɹm
01

Hình vòng hoặc cong.

Arched or curved in shape.

Ví dụ

The arciform bridge in San Francisco is a famous tourist attraction.

Cây cầu hình vòng cung ở San Francisco là một điểm thu hút du khách nổi tiếng.

Many arciform structures are not common in modern architecture.

Nhiều cấu trúc hình vòng cung không phổ biến trong kiến trúc hiện đại.

Is the arciform design popular in urban parks today?

Thiết kế hình vòng cung có phổ biến trong các công viên đô thị hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arciform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arciform

Không có idiom phù hợp