Bản dịch của từ Arciform trong tiếng Việt
Arciform

Arciform (Adjective)
Hình vòng hoặc cong.
Arched or curved in shape.
The arciform bridge in San Francisco is a famous tourist attraction.
Cây cầu hình vòng cung ở San Francisco là một điểm thu hút du khách nổi tiếng.
Many arciform structures are not common in modern architecture.
Nhiều cấu trúc hình vòng cung không phổ biến trong kiến trúc hiện đại.
Is the arciform design popular in urban parks today?
Thiết kế hình vòng cung có phổ biến trong các công viên đô thị hôm nay không?
Từ "arciform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arcus", có nghĩa là "cái cung". Đây là một tính từ dùng để mô tả hình dạng giống như một cung hay vòng cung. Trong các lĩnh vực như sinh học và kiến trúc, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cấu trúc có dạng cong. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh, nhưng khi sử dụng, nó mang ý nghĩa tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc ngữ nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "arciform" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "arcus" có nghĩa là "cung" và "formis" chỉ hình dạng. Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ các lĩnh vực kiến trúc và nghệ thuật, nơi hình dạng cung được ưa chuộng. Ngày nay, "arciform" được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc hình dạng tương tự như hình cung, tạo nên sự kết nối giữa nguồn gốc hình học và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật và kỹ thuật.
Từ "arciform" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến hình học và kiến trúc. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả các hình dạng hoặc cấu trúc có hình cung, như trong thiết kế cầu, mái vòm hay các kiến trúc có tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, nó cũng có thể gặp trong văn học kỹ thuật liên quan đến đào tạo kỹ sư hoặc kiến trúc sư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp