Bản dịch của từ Argumenta trong tiếng Việt

Argumenta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Argumenta (Noun)

01

Số nhiều của đối số.

Plural of argumentum.

Ví dụ

Many argumenta support the idea of social justice in modern societies.

Nhiều luận điểm ủng hộ ý tưởng công bằng xã hội trong các xã hội hiện đại.

Not all argumenta are accepted in discussions about social equality.

Không phải tất cả luận điểm đều được chấp nhận trong các cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội.

What argumenta can we present for better social policies in our community?

Chúng ta có thể đưa ra luận điểm nào để cải thiện chính sách xã hội trong cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Argumenta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Argumenta

Không có idiom phù hợp