Bản dịch của từ Argumenta trong tiếng Việt
Argumenta

Argumenta (Noun)
Số nhiều của đối số.
Plural of argumentum.
Many argumenta support the idea of social justice in modern societies.
Nhiều luận điểm ủng hộ ý tưởng công bằng xã hội trong các xã hội hiện đại.
Not all argumenta are accepted in discussions about social equality.
Không phải tất cả luận điểm đều được chấp nhận trong các cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội.
What argumenta can we present for better social policies in our community?
Chúng ta có thể đưa ra luận điểm nào để cải thiện chính sách xã hội trong cộng đồng?
Từ "argumenta" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc lý luận, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "lập luận" hoặc "cơ sở lập luận". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được thay thế bởi "arguments". Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, mặc dù trong ngữ âm, một số âm có thể khác nhau do sự thay đổi trong cách phát âm của từng vùng.
Từ "argumenta" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ động từ "arguo", mang nghĩa là "chứng minh" hoặc "biện minh". Trong ngữ cảnh triết học và logic, "argumenta" ám chỉ các lập luận hay lý lẽ được sử dụng để củng cố hoặc phản biện một quan điểm nào đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "argument" trong tiếng Anh, chỉ quá trình trình bày các luận cứ có hệ thống nhằm thuyết phục hay bác bỏ ý kiến. Nét nghĩa này phản ánh rõ ràng tính chất logic và thuyết phục của từ gốc.
Từ "argument" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và lý lẽ của mình rõ ràng. Tần suất sử dụng từ này trong các bài luận và bài thuyết trình có thể được coi là cao, nhất là trong các chủ đề liên quan đến tranh luận và phản biện. Ngoài ra, từ "argument" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, pháp lý và triết học, nơi các lập luận và lý luận được phát triển để hỗ trợ quan điểm hoặc giả thuyết.