Bản dịch của từ Aristae trong tiếng Việt
Aristae

Aristae (Noun)
Số nhiều của arista.
Plural of arista.
The aristae of the community leaders were respected by everyone in town.
Các aristae của các nhà lãnh đạo cộng đồng được mọi người trong thị trấn tôn trọng.
The aristae do not always agree on social issues in our city.
Các aristae không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội trong thành phố của chúng tôi.
What roles do the aristae play in promoting social harmony?
Các aristae đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sự hòa hợp xã hội?
Họ từ
Aristae là dạng số nhiều của từ "arista", được định nghĩa là những sợi tua mảnh, giống như lông, thường được tìm thấy trên hoa hoặc hạt cây, dùng để thu hút côn trùng thụ phấn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học. Trong tiếng Anh, cách phát âm của "aristae" có thể khác nhau đôi chút giữa phiên âm Anh-Mỹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng trong văn bản đều tương đồng.
Từ "aristae" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arista", có nghĩa là "bông lúa" hoặc "cái lông" trong ngữ cảnh thực vật học. Trong tiếng Latin cổ, từ này thường được sử dụng để chỉ các phần thuộc về hạt lúa, đặc biệt là các bộ phận nhô ra. Ngày nay, ý nghĩa của từ này đã mở rộng ra ngoài những giới hạn ban đầu để chỉ những cấu trúc nhọn hoặc sắc gọn, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và mô tả hình thái của các thực thể tự nhiên. Sự phát triển này cho thấy sự liên kết giữa hình dạng vật lý và chức năng sinh học, thể hiện trong cách mà từ "aristae" được áp dụng trong nghiên cứu hiện đại.
Từ "aristae" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các tua hoặc đuôi của một số loại cây cỏ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường sử dụng trong tài liệu học thuật về thực vật học hoặc sinh thái học. Hạn chế về tính phổ biến khiến từ này ít được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống không chuyên môn.