Bản dịch của từ Armada trong tiếng Việt
Armada

Armada (Noun)
Một đội tàu chiến.
A fleet of warships.
The armada sailed to protect the coastal cities from invasion.
Hạm đội đã ra khơi để bảo vệ các thành phố ven biển khỏi xâm lược.
No armada was present during the social unrest in 2021.
Không có hạm đội nào có mặt trong cuộc bất ổn xã hội năm 2021.
Did the armada participate in the peacekeeping mission last year?
Hạm đội có tham gia vào nhiệm vụ gìn giữ hòa bình năm ngoái không?
Họ từ
Từ "armada" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ một đội tàu chiến hùng mạnh, thường được tổ chức để thực hiện các chiến dịch quân sự. Trong tiếng Anh, "armada" có nghĩa tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa lịch sử, đặc biệt gắn liến với "Armada Tây Ban Nha" vào thế kỷ 16. Không có sự khác biệt về phiên âm giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "armada" thường xuất hiện trong các bài viết lịch sử hoặc tác phẩm văn học, mô tả chiến tranh trên biển.
Từ "armada" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "armada", có nghĩa là "đội tàu". Nguyên gốc từ tiếng Latinh "armare", có nghĩa là "vũ trang" hoặc "chuẩn bị", phản ánh chức năng của một đội tàu được trang bị đầy đủ vũ khí. Trong lịch sử, "armada" thường chỉ đến các hạm đội lớn của các quốc gia trong các cuộc chiến tranh hải quân, như Armada thất bại của Tây Ban Nha vào năm 1588. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ một lực lượng hải quân lớn hoặc số lượng tàu chiến trong một chiến dịch cụ thể.
Từ "armada" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là khi đề cập đến hạm đội hoặc lực lượng hải quân lớn, thường trong các bài viết về chiến tranh hoặc hải chiến. Trong các tình huống thông dụng, "armada" thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử, quân sự hoặc khi bàn luận về các cuộc xung đột giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp