Bản dịch của từ Armada trong tiếng Việt

Armada

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armada (Noun)

ɑɹmˈɑdə
ɑɹmˈɑdə
01

Một đội tàu chiến.

A fleet of warships.

Ví dụ

The armada sailed to protect the coastal cities from invasion.

Hạm đội đã ra khơi để bảo vệ các thành phố ven biển khỏi xâm lược.

No armada was present during the social unrest in 2021.

Không có hạm đội nào có mặt trong cuộc bất ổn xã hội năm 2021.

Did the armada participate in the peacekeeping mission last year?

Hạm đội có tham gia vào nhiệm vụ gìn giữ hòa bình năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armada

Không có idiom phù hợp