Bản dịch của từ Armorer trong tiếng Việt
Armorer

Armorer (Noun)
Người chế tạo hoặc sửa chữa áo giáp.
A person who makes or repairs armor.
The armorer crafted beautiful armor for the historical reenactment in 2022.
Người chế tạo giáp đã tạo ra bộ giáp đẹp cho sự tái hiện lịch sử năm 2022.
The armorer did not attend the social event last weekend.
Người chế tạo giáp đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Is the armorer available for the community armor project this month?
Người chế tạo giáp có sẵn cho dự án giáp cộng đồng trong tháng này không?
Armorer (Noun Countable)
Người chế tạo hoặc sửa chữa áo giáp.
A person who makes or repairs armor.
The armorer crafted a new suit of armor for the festival.
Người làm áo giáp đã chế tạo một bộ áo giáp mới cho lễ hội.
The armorer did not repair any armor last week.
Người làm áo giáp đã không sửa chữa áo giáp nào tuần trước.
Is the armorer available to fix my armor today?
Người làm áo giáp có sẵn để sửa áo giáp của tôi hôm nay không?
Họ từ
Từ "armorer" chỉ đến một người chế tạo hoặc sửa chữa vũ khí, đặc biệt là áo giáp và các thiết bị bảo vệ khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc nghề thủ công. Ngoài ra, "armorer" cũng có thể chỉ các chuyên gia chịu trách nhiệm bảo trì vũ khí trong các đơn vị quân đội.
Từ "armorer" xuất phát từ tiếng La Tinh "armatura", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "trang bị". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "armure", chỉ những người chế tạo hoặc sửa chữa thiết bị vũ khí cho quân đội. Lịch sử từ này gắn liền với nghề thủ công và chiến tranh trong thời Trung Cổ, nơi vai trò của armorers rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất cho chiến binh. Trong tiếng Anh hiện đại, "armorer" chỉ đối tượng thực hiện các công việc liên quan đến vũ khí và trang bị quân sự.
Từ "armorer" không phổ biến trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong lĩnh vực quân sự và bảo trì vũ khí. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chỉ xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong bối cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc thiết bị quân sự. Ngoài ra, "armorer" thường được sử dụng trong các tài liệu về lịch sử quân sự, phim ảnh hoặc trò chơi điện tử, nơi nhấn mạnh vai trò của người chế tạo và bảo trì vũ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp