Bản dịch của từ Arquebusier trong tiếng Việt
Arquebusier

Arquebusier (Noun)
Một người lính được trang bị súng hỏa mai.
A soldier armed with an arquebus.
The arquebusiers fought bravely during the Battle of Gettysburg.
Các tay súng arquebusier đã chiến đấu dũng cảm trong trận Gettysburg.
Many arquebusiers did not survive the harsh winter of 1863.
Nhiều tay súng arquebusier đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt năm 1863.
Did the arquebusiers receive proper training before the battle?
Các tay súng arquebusier có nhận được đào tạo thích hợp trước trận chiến không?
Từ "arquebusier" chỉ những người lính hoặc thợ săn sử dụng súng ống gọi là "arquebus", một loại súng ngắn xuất hiện trong thế kỷ 15. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhưng cũng được sử dụng trong các ngôn ngữ khác như tiếng Anh. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hiện đại, "arquebusier" vẫn được sử dụng trong bối cảnh lịch sử quân sự để chỉ những chiến binh trang bị loại vũ khí này.
Từ "arquebusier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arcuballista", kết hợp từ "arcus" (cung) và "ballista" (máy bắn đá). Vào thế kỷ 15, từ này chỉ những người lính sử dụng súng trường cổ có tên là arquebus. Sự chuyển đổi từ vũ khí truyền thống sang hỏa khí đã phản ánh sự phát triển của chiến tranh và công nghệ quân sự. Ngày nay, "arquebusier" thể hiện một phần quan trọng trong lịch sử quân sự châu Âu.
Từ "arquebusier" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, do đây là một thuật ngữ lịch sử liên quan đến lính sử dụng súng ống cổ điển gọi là arquebus. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học lịch sử, nghiên cứu quân sự, hoặc các cuộc thảo luận về thời kỳ khai thác thuộc địa. Tác động của nó chủ yếu liên quan đến các khía cạnh văn hóa và xã hội của thời kỳ đồ đá mới, phần lớn không phổ biến trong giao tiếp hiện đại.