Bản dịch của từ Arseholed trong tiếng Việt

Arseholed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arseholed (Adjective)

01

Rất say.

Very drunk.

Ví dụ

Last night, John was completely arseholed at the party.

Tối qua, John đã say bí tỉ tại bữa tiệc.

Sarah wasn't arseholed, she only had one drink.

Sarah không say bí tỉ, cô ấy chỉ uống một ly.

Is Mike always arseholed during social events?

Mike có luôn say bí tỉ trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arseholed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arseholed

Không có idiom phù hợp