Bản dịch của từ Arteriosclerotic trong tiếng Việt

Arteriosclerotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arteriosclerotic (Adjective)

ɑɹtiɹioʊskləɹˈɑtɪk
ɑɹtiɹioʊskləɹˈɑtɪk
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng xơ cứng động mạch.

Relating to or affected by arteriosclerosis.

Ví dụ

Many arteriosclerotic patients struggle with social interactions and relationships.

Nhiều bệnh nhân bị xơ vữa động mạch gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội.

Arteriosclerotic individuals do not always attend social events due to health issues.

Những người bị xơ vữa động mạch không phải lúc nào cũng tham gia sự kiện xã hội vì vấn đề sức khỏe.

Are arteriosclerotic patients receiving enough support from their social circles?

Những bệnh nhân bị xơ vữa động mạch có nhận đủ hỗ trợ từ bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arteriosclerotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arteriosclerotic

Không có idiom phù hợp