Bản dịch của từ Arteriosclerotic trong tiếng Việt
Arteriosclerotic

Arteriosclerotic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng xơ cứng động mạch.
Relating to or affected by arteriosclerosis.
Many arteriosclerotic patients struggle with social interactions and relationships.
Nhiều bệnh nhân bị xơ vữa động mạch gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội.
Arteriosclerotic individuals do not always attend social events due to health issues.
Những người bị xơ vữa động mạch không phải lúc nào cũng tham gia sự kiện xã hội vì vấn đề sức khỏe.
Are arteriosclerotic patients receiving enough support from their social circles?
Những bệnh nhân bị xơ vữa động mạch có nhận đủ hỗ trợ từ bạn bè không?
Họ từ
Thuật ngữ "arteriosclerotic" dùng để chỉ tình trạng xơ cứng và giảm tính đàn hồi của động mạch, thường liên quan đến sự tích tụ mỡ và mảng bám trong thành động mạch. Tình trạng này có thể dẫn đến các bệnh tim mạch nghiêm trọng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y khoa để mô tả các tình trạng bệnh lý cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhẹ trong phát âm.
Từ "arteriosclerotic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "arteria" (động mạch) và "scleroticus" (cứng lại), bắt nguồn từ "scleros" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là cứng. Từ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng bệnh lý của động mạch, trong đó sự cứng lại xảy ra do quá trình xơ vữa. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc mạch máu và sức khỏe tim mạch trong thời đại hiện đại.
Từ "arteriosclerotic" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong phạm vi y học, từ này liên quan chặt chẽ đến chứng xơ vữa động mạch, một tình trạng phổ biến mà có thể được đề cập trong các bài viết hoặc thảo luận chuyên sâu về sức khỏe tim mạch. Ở các ngữ cảnh nghiên cứu y khoa, "arteriosclerotic" được sử dụng để mô tả những thay đổi cấu trúc của mạch máu có liên quan đến bệnh tim mạch, do đó, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chuyên môn hoặc cuộc hội thảo y tế.