Bản dịch của từ Artilleried trong tiếng Việt
Artilleried

Artilleried (Adjective)
Được cung cấp pháo binh.
Provided with artillery.
The city was artilleried during the conflict in 2021.
Thành phố đã bị pháo kích trong cuộc xung đột năm 2021.
The artilleried zone is not safe for civilians.
Khu vực có pháo không an toàn cho dân thường.
Is the area artilleried after the recent attacks?
Khu vực này có bị pháo kích sau các cuộc tấn công gần đây không?
Từ "artilleried" là một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ sự trang bị hoặc vận hành của pháo binh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "artilleried" để diễn tả tình trạng bị tấn công bằng pháo binh hoặc có sự có mặt của pháo binh trong một khu vực nhất định. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này là khá hiếm gặp trong ngữ cảnh thông thường và thường thấy hơn trong văn bản chuyên ngành quân sự.
Từ "artilleried" có nguồn gốc từ tiếng Latin "artilleria", một thuật ngữ xuất phát từ "artillier", nghĩa là trang bị vũ khí. Trong lịch sử, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ sự trang bị hoặc chuẩn bị của các đơn vị quân đội với trang thiết bị hạng nặng, đặc biệt là pháo. Sự kết hợp giữa "artillery" – loại vũ khí hạng nặng và hậu quả của việc trang bị nó – dẫn đến việc hình thành từ "artilleried", chỉ về một trạng thái được trang bị đầy đủ vũ khí.
Từ "artilleried" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành quân sự của nó. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về chiến tranh hoặc chiến thuật quân sự, nhưng không thường xuyên. Trong viết và nói, nó ít được sử dụng ngoại trừ trong thảo luận về lịch sử quân sự hoặc phân tích chiến lược. Từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống chiến tranh, diễn giải chiến trận, hoặc nghiên cứu quân sự.