Bản dịch của từ Artillerymen trong tiếng Việt

Artillerymen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artillerymen (Noun)

ˈɑɹtəlˌɪmɚn
ˈɑɹtəlˌɪmɚn
01

Những người lính vận hành pháo binh.

Soldiers who operate artillery pieces.

Ví dụ

Artillerymen trained hard before the big social event in 2022.

Các pháo thủ đã tập luyện chăm chỉ trước sự kiện xã hội lớn năm 2022.

Artillerymen do not often participate in social gatherings during training.

Các pháo thủ không thường tham gia các buổi gặp mặt xã hội trong thời gian huấn luyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artillerymen/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.