Bản dịch của từ Arvo trong tiếng Việt

Arvo

Noun [U/C]

Arvo (Noun)

ˈɑɹvoʊ
ˈɑɹvoʊ
01

Buổi chiều.

Afternoon.

Ví dụ

Let's catch up this arvo for coffee.

Hãy gặp nhau chiều nay để uống cà phê.

The party is happening at Sarah's place this arvo.

Buổi tiệc đang diễn ra tại nhà của Sarah vào chiều nay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arvo

Không có idiom phù hợp