Bản dịch của từ Arvo trong tiếng Việt
Arvo

Arvo (Noun)
Buổi chiều.
Let's catch up this arvo for coffee.
Hãy gặp nhau chiều nay để uống cà phê.
The party is happening at Sarah's place this arvo.
Buổi tiệc đang diễn ra tại nhà của Sarah vào chiều nay.
I have a meeting with my friends at the park arvo.
Tôi có cuộc họp với bạn bè ở công viên vào chiều nay.
"Arvo" là một từ viết tắt của "afternoon" trong tiếng Anh Úc, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này không được công nhận trong tiếng Anh tiêu chuẩn của British hay American English, và thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh thân mật. Trong phát âm, "arvo" được phát âm là /ˈɑːr.voʊ/, với trọng âm rơi vào âm đầu. Từ này phản ánh nét văn hóa độc đáo của người Úc và phong cách giao tiếp không chính thức.
Từ "arvo" là một từ lóng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Úc, được hình thành từ cụm từ "afternoon". Từ "afternoon" xuất phát từ tiếng Latin "post meridiem", có nghĩa là "sau buổi trưa". Qua thời gian, "arvo" đã trở thành một từ viết tắt phổ biến trong ngữ cảnh thân mật, phản ánh văn hóa giao tiếp bình dân và thân thiện của người Úc, đồng thời thể hiện sự giao thoa giữa ngôn ngữ và văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "arvo" là một từ lóng tiếng Anh của Úc, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian buổi chiều. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu do tính chất không chính thức và vùng miền của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "arvo" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhất là trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè hoặc trong văn hóa Úc, phản ánh sự thân thiện và gần gũi.