Bản dịch của từ As trong tiếng Việt
As

As (Adverb)
Như, như là, ám chỉ sự so sánh.
As, as, refers to comparison.
John is as tall as his brother.
John cao bằng anh trai anh ấy.
She sings as beautifully as a professional.
Cô ấy hát hay như một người chuyên nghiệp.
They work as quickly as possible in the office.
Họ làm việc ở văn phòng nhanh nhất có thể.
Dạng trạng từ của As (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
As Như | - | - |
As (Conjunction)
Khi.
When.
As she arrived late, the party had already started.
Vì cô ấy đến muộn nên bữa tiệc đã bắt đầu.
He left early as he had an important meeting.
Anh ấy rời đi sớm vì có một cuộc họp quan trọng.
As they were good friends, they shared everything.
Vì họ là bạn tốt nên họ đã chia sẻ mọi thứ.
Bởi vì.
Because.
Sarah couldn't attend the party as she had to work late.
Sarah không thể tham dự bữa tiệc vì cô ấy phải làm việc muộn.
John missed the meeting as his flight got delayed.
John đã lỡ cuộc họp vì chuyến bay của anh ấy bị hoãn.
We couldn't go out for dinner as it was raining heavily.
Chúng tôi không thể ra ngoài ăn tối vì trời đang mưa to.
Họ từ
Từ "as" là một liên từ và giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa chủ yếu là "như" hoặc "khi". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với chức năng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Ví dụ, tiếng Anh Anh thường sử dụng "as" để chỉ vai trò hoặc chức năng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên cách diễn đạt rõ ràng hơn. "As" cũng được sử dụng trong các cụm từ như "as well as" để chỉ sự bổ sung.
Từ "as" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequus", nghĩa là "bằng" hoặc "bằng nhau". Trong lịch sử, "as" đã phát triển thành một liên từ trong tiếng Anh, dùng để so sánh hoặc chỉ ra mối quan hệ tương đồng giữa các sự vật. Sự kết nối này phản ánh quan niệm về sự bình đẳng, khám phá mối liên hệ giữa các yếu tố trong một câu, góp phần tạo nên cấu trúc ngữ nghĩa trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "as" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để so sánh hoặc chỉ ra một mối quan hệ giữa các ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, "as" thường xuất hiện trong các cấu trúc diễn đạt so sánh, ví dụ như "as…as…" và trong việc thể hiện lý do. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày để mô tả chức năng, vai trò hoặc sự tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



