Bản dịch của từ As a result of trong tiếng Việt

As a result of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a result of (Phrase)

01

Bởi vì.

Due to.

Ví dụ

Many people lost jobs as a result of the pandemic.

Nhiều người đã mất việc do đại dịch.

The community did not improve as a result of poor planning.

Cộng đồng đã không cải thiện do kế hoạch kém.

Did the city change as a result of the new policies?

Thành phố đã thay đổi do các chính sách mới chưa?

As a result of the pandemic, many people lost their jobs.

Do dịch bệnh, nhiều người mất việc.

She didn't get the scholarship as a result of her low grades.

Cô ấy không nhận được học bổng do điểm số thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng As a result of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] This, as a will relieve pressure on urban housing supply systems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] There are certain negative outcomes that could from this policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The would not be equivalent to the enormous amount of governmental funding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The expansion of the English language has in certain drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with As a result of

Không có idiom phù hợp