Bản dịch của từ As a result of trong tiếng Việt
As a result of
As a result of (Phrase)
Bởi vì.
Due to.
Many people lost jobs as a result of the pandemic.
Nhiều người đã mất việc do đại dịch.
The community did not improve as a result of poor planning.
Cộng đồng đã không cải thiện do kế hoạch kém.
Did the city change as a result of the new policies?
Thành phố đã thay đổi do các chính sách mới chưa?
As a result of the pandemic, many people lost their jobs.
Do dịch bệnh, nhiều người mất việc.
She didn't get the scholarship as a result of her low grades.
Cô ấy không nhận được học bổng do điểm số thấp.
"Cụm từ 'as a result of' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ nguyên nhân và kết quả, có nghĩa là do điều gì đó xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cấu trúc ngữ pháp tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách diễn đạt có thể khác nhau tùy vào văn cảnh và khu vực địa lý. Trong viết học thuật, 'as a result of' được coi là một liên từ hiệu quả để chứng minh mối quan hệ nhân quả".
Cụm từ "as a result of" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "resultare" có nghĩa là "dấy lên" hoặc "phát sinh". Cụm này được hình thành trong tiếng Anh thông qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa và cú pháp từ thế kỷ 14. Thời gian trôi qua, "as a result of" đã trở thành một cách diễn đạt thông dụng để chỉ nguyên nhân và kết quả trong các mối quan hệ logic, phản ánh tính chất liên kết trong diễn giải lý luận và văn bản học thuật.
Cụm từ "as a result of" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi học viên cần trình bày luận cứ và giải thích nguyên nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được dùng để chỉ ra mối liên hệ nguyên nhân - kết quả trong các nghiên cứu, báo cáo, hoặc phân tích. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhằm làm rõ lý do của một sự kiện hoặc hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp