Bản dịch của từ As a result of trong tiếng Việt

As a result of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a result of (Phrase)

ˈæz ə ɹɨzˈʌlt ˈʌv
ˈæz ə ɹɨzˈʌlt ˈʌv
01

Bởi vì.

Due to.

Ví dụ

Many people lost jobs as a result of the pandemic.

Nhiều người đã mất việc do đại dịch.

The community did not improve as a result of poor planning.

Cộng đồng đã không cải thiện do kế hoạch kém.

Did the city change as a result of the new policies?

Thành phố đã thay đổi do các chính sách mới chưa?

As a result of the pandemic, many people lost their jobs.

Do dịch bệnh, nhiều người mất việc.

She didn't get the scholarship as a result of her low grades.

Cô ấy không nhận được học bổng do điểm số thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as a result of/

Video ngữ cảnh