Bản dịch của từ As it were trong tiếng Việt
As it were

As it were (Adverb)
Như thể nó là vậy; hầu như.
As if it were so virtually.
She acted as it were her own party, greeting everyone warmly.
Cô ấy hành xử như thể đó là bữa tiệc của riêng mình, chào đón mọi người một cách ấm áp.
The event was decorated as it were a grand wedding celebration.
Sự kiện được trang trí như thể đó là một buổi tiệc cưới lớn.
The gathering felt as it were a family reunion, full of laughter.
Cuộc tụ họp cảm thấy như thể đó là một buổi họp mặt gia đình, tràn ngập tiếng cười.
The students were all wearing uniforms, as it were.
Các học sinh đều mặc đồng phục, như thể nó thực sự.
The community center serves as a hub, as it were.
Trung tâm cộng đồng phục vụ như một trung tâm, như thể nó thực sự.
Cụm từ "as it were" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc để làm rõ rằng một điều gì đó đang được nói theo nghĩa bóng hoặc trong một bối cảnh đặc biệt. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và văn nói, chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng hoặc triết học. Sử dụng "as it were" cho thấy người nói nhận thức được rằng họ đang diễn đạt một ý tưởng có thể không hoàn toàn chính xác. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "as it were" xuất phát từ tiếng Latinh "sicut erat", có nghĩa là "như nó đã là". Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và được sử dụng nhằm trình bày một ý tưởng với tính chất không chắc chắn hoặc ẩn dụ. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa của cụm từ gốc và cách sử dụng hiện tại phản ánh sự tinh tế trong việc diễn đạt những điều mà người nói muốn truyền tải mà không khẳng định hoàn toàn.
Cụm từ "as it were" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn đạt một quan điểm hoặc so sánh một cách gián tiếp mà không nhấn mạnh quá mức. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng nó thường được tìm thấy trong văn cảnh học thuật hoặc ngữ cảnh trình bày ý tưởng phức tạp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày để thể hiện sự gần gũi hoặc nhấn mạnh một ý tưởng mờ nhạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



