Bản dịch của từ As it were trong tiếng Việt

As it were

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As it were (Adverb)

ˈæfzwɚt
ˈæfzwɚt
01

Như thể nó là vậy; hầu như.

As if it were so virtually.

Ví dụ

She acted as it were her own party, greeting everyone warmly.

Cô ấy hành xử như thể đó là bữa tiệc của riêng mình, chào đón mọi người một cách ấm áp.

The event was decorated as it were a grand wedding celebration.

Sự kiện được trang trí như thể đó là một buổi tiệc cưới lớn.

The gathering felt as it were a family reunion, full of laughter.

Cuộc tụ họp cảm thấy như thể đó là một buổi họp mặt gia đình, tràn ngập tiếng cười.

The students were all wearing uniforms, as it were.

Các học sinh đều mặc đồng phục, như thể nó thực sự.

The community center serves as a hub, as it were.

Trung tâm cộng đồng phục vụ như một trung tâm, như thể nó thực sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as it were/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] The roads there extremely bumpy, and there no houses in proximity [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] There two separate exhibition rooms in 1990, but they combined in 2010 to create one big building [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] On the other side, the previous facilities no longer retained, and a living room and bathroom with a shower erected in their place [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] The keys for my front door and back door, and they attached to a keychain that my mother had gifted me [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with As it were

Không có idiom phù hợp