Bản dịch của từ As long as trong tiếng Việt
As long as

As long as (Phrase)
Theo quy định đó; miễn là điều đó.
Under the provision that provided that.
As long as you follow the rules, you can stay here.
Miễn là bạn tuân thủ quy tắc, bạn có thể ở lại đây.
She won't mind as long as you inform her in advance.
Cô ấy sẽ không phiền nếu bạn thông báo trước cho cô ấy.
Do you think it's acceptable as long as it's within the guidelines?
Bạn có nghĩ rằng nó chấp nhận được miễn là nó nằm trong hướng dẫn không?
Cụm từ "as long as" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ mối quan hệ điều kiện, mang nghĩa là "miễn là" hoặc "chừng nào mà". Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến văn bản học thuật. Trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Cụm từ "as long as" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "as lange as", viết tắt từ tiếng Anh Trung. "Long" xuất phát từ gốc tiếng Latin "longus", có nghĩa là dài. Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc điều kiện có liên quan đến độ dài. Trong ngữ cảnh hiện tại, "as long as" được sử dụng để diễn tả sự điều kiện hoặc yêu cầu, thể hiện mối liên hệ giữa thời gian và điều kiện trong câu.
Cụm từ "as long as" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nhằm diễn đạt điều kiện hoặc mối quan hệ tương quan giữa hai mệnh đề. Trong văn viết, nó cũng xuất hiện trong các bài luận để nhấn mạnh điều kiện cần thiết. Ngoài ra, "as long as" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự đồng thuận hoặc cam kết trong các tình huống xã hội và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



