Bản dịch của từ As long as trong tiếng Việt

As long as

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As long as (Phrase)

ˈæz lˈɔŋ
ˈæz lˈɔŋ
01

Theo quy định đó; miễn là điều đó.

Under the provision that provided that.

Ví dụ

As long as you follow the rules, you can stay here.

Miễn là bạn tuân thủ quy tắc, bạn có thể ở lại đây.

She won't mind as long as you inform her in advance.

Cô ấy sẽ không phiền nếu bạn thông báo trước cho cô ấy.

Do you think it's acceptable as long as it's within the guidelines?

Bạn có nghĩ rằng nó chấp nhận được miễn là nó nằm trong hướng dẫn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as long as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] I remember the day when my cousin gave me a gift that I had been for a time [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] But, let's not forget the hours, the heat of the kitchen, and the constant demand for perfection [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] Even if they have the skills and funding to do so, and this is probably a good thing in the run [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] To me, as a student, success is when I establish lasting relationships with my friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with As long as

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.