Bản dịch của từ As long as arm trong tiếng Việt

As long as arm

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As long as arm (Idiom)

01

Miễn là.

Provided that.

Ví dụ

People will attend the event as long as it is free.

Mọi người sẽ tham dự sự kiện miễn là nó miễn phí.

They will not join the discussion as long as it is boring.

Họ sẽ không tham gia thảo luận miễn là nó nhàm chán.

Will you stay at the party as long as your friends are there?

Bạn sẽ ở lại bữa tiệc miễn là bạn bè bạn có mặt không?

02

Với điều kiện là.

On the condition that.

Ví dụ

I will support your project as long as it helps the community.

Tôi sẽ hỗ trợ dự án của bạn miễn là nó giúp cộng đồng.

She won't join the event as long as it is exclusive.

Cô ấy sẽ không tham gia sự kiện miễn là nó chỉ dành cho một số người.

Will they continue the program as long as funding is available?

Họ sẽ tiếp tục chương trình miễn là có đủ kinh phí chứ?

03

Trong khi.

While.

Ví dụ

People can socialize as long as they feel comfortable in the setting.

Mọi người có thể giao lưu miễn là họ cảm thấy thoải mái.

She does not attend events as long as they are too crowded.

Cô ấy không tham dự sự kiện miễn là chúng quá đông đúc.

Can we meet as long as it’s convenient for both of us?

Chúng ta có thể gặp nhau miễn là điều đó thuận tiện cho cả hai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as long as arm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As long as arm

Không có idiom phù hợp