Bản dịch của từ Asceticist trong tiếng Việt

Asceticist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asceticist (Noun)

əsˈɛstɨtɨst
əsˈɛstɨtɨst
01

Một người có nguyên tắc khổ hạnh.

A person of ascetic principles.

Ví dụ

The asceticist lived a simple life in a small community.

Người khổ hạnh sống một cuộc sống đơn giản trong một cộng đồng nhỏ.

Many asceticists do not participate in social events or gatherings.

Nhiều người khổ hạnh không tham gia vào các sự kiện xã hội hoặc buổi gặp gỡ.

Is the asceticist's lifestyle appealing to modern society?

Lối sống của người khổ hạnh có hấp dẫn đối với xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asceticist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asceticist

Không có idiom phù hợp