Bản dịch của từ Asexualized trong tiếng Việt

Asexualized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asexualized (Adjective)

01

Bị tước đoạt các phẩm chất tình dục; làm vô tính.

Deprived of sexual qualities made asexual.

Ví dụ

The film asexualized its characters to focus on their emotional struggles.

Bộ phim đã làm cho các nhân vật trở nên không có tính dục để tập trung vào những đấu tranh cảm xúc của họ.

The new policy did not asexualize the representation of diverse communities.

Chính sách mới không làm cho sự đại diện của các cộng đồng đa dạng trở nên không có tính dục.

Did the artist intentionally asexualize the figures in her paintings?

Liệu nghệ sĩ có cố tình làm cho các hình ảnh trong tranh của cô trở nên không có tính dục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Asexualized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asexualized

Không có idiom phù hợp