Bản dịch của từ Asexualized trong tiếng Việt
Asexualized

Asexualized (Adjective)
Bị tước đoạt các phẩm chất tình dục; làm vô tính.
Deprived of sexual qualities made asexual.
The film asexualized its characters to focus on their emotional struggles.
Bộ phim đã làm cho các nhân vật trở nên không có tính dục để tập trung vào những đấu tranh cảm xúc của họ.
The new policy did not asexualize the representation of diverse communities.
Chính sách mới không làm cho sự đại diện của các cộng đồng đa dạng trở nên không có tính dục.
Did the artist intentionally asexualize the figures in her paintings?
Liệu nghệ sĩ có cố tình làm cho các hình ảnh trong tranh của cô trở nên không có tính dục không?
Từ "asexualized" mô tả quá trình làm cho một cá nhân hoặc khái niệm trở nên vô tính, tức là không có yếu tố tình dục. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về giới tính và văn hóa, để chỉ sự khử tình dục hóa trong các hình ảnh, hành vi hoặc tương tác xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và viết tương tự, với nghĩa và ngữ cảnh sử dụng giống nhau.
Từ "asexualized" xuất phát từ tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "không", và từ "sexualized", bắt nguồn từ "sexualis" trong tiếng Latin, liên quan đến tình dục. Khái niệm này đề cập đến quá trình biến đổi hoặc biểu hiện một cách không có tính chất tình dục. Sự kết hợp giữa hai thành phần này thể hiện rõ ràng sự thiếu hụt về khía cạnh tình dục, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong các nghiên cứu về giới tính và văn hóa.
Từ "asexualized" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thảo luận về các khía cạnh xã hội và tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến giới tính, văn hóa, và sức khỏe tâm thần để chỉ việc làm cho một cá nhân hoặc nhóm trở nên không có tính cách dục tình. Sự thiếu thốn trong ngôn ngữ này có thể dẫn đến những hiểu lầm trong việc nhận thức và đánh giá các khía cạnh như định danh và quyền lợi cá nhân.