Bản dịch của từ Ashamed trong tiếng Việt
Ashamed

Ashamed (Adjective)
Xấu hổ hoặc tội lỗi vì hành động, đặc điểm hoặc mối liên hệ của một người.
Embarrassed or guilty because of ones actions characteristics or associations.
She felt ashamed of her behavior at the party.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.
He looked down, feeling ashamed of his mistake.
Anh ấy nhìn xuống, cảm thấy xấu hổ về lỗi của mình.
The child was ashamed of spilling juice on the floor.
Đứa trẻ xấu hổ vì đã làm đổ nước trái cây lên sàn nhà.
Dạng tính từ của Ashamed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ashamed Xấu hổ | More ashamed Xấu hổ hơn | Most ashamed Xấu hổ nhất |
Kết hợp từ của Ashamed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply ashamed Cảm thấy sâu lắng | She felt deeply ashamed of her behavior at the party. Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc. |
Very ashamed Rất xấu hổ | She felt very ashamed of her behavior at the party. Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc. |
Thoroughly ashamed Rất xấu hổ | She felt thoroughly ashamed of her behavior at the party. Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc. |
Really ashamed Thực sự xấu hổ | She felt really ashamed of her behavior at the party. Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ về hành vi của mình tại buổi tiệc. |
Somewhat ashamed Một chút xấu hổ | She felt somewhat ashamed of her behavior at the party. Cô ấy cảm thấy hơi xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "ashamed" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy xấu hổ, hối hận hoặc không thoải mái vì hành động hoặc tình huống nào đó. Đây là một tính từ, thường được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý của con người khi nhận thức về một hành vi không đúng đắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa có thể có những cách hiểu và ứng dụng khác nhau, đặc biệt liên quan đến cách biểu hiện cảm xúc xấu hổ trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ "ashamed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "asceam", có nghĩa là "cảm thấy xấu hổ" và có liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "ascam", thể hiện trạng thái tâm lý khi bị tổn thương danh dự. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "excalmare", mang nghĩa kêu gọi sự chấp thuận. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ hiện nay gắn liền với cảm giác tội lỗi, xấu hổ liên quan đến hành vi hoặc tình huống mà cá nhân muốn che giấu.
Từ "ashamed" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong Writing và Speaking, nó thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả cảm xúc cá nhân hoặc phản ứng xã hội. Ngoài ra, "ashamed" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về sự xấu hổ, lỗi lầm hoặc kỳ vọng xã hội, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến danh dự và tự trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp