Bản dịch của từ Ashamed trong tiếng Việt

Ashamed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ashamed (Adjective)

əʃˈeɪmd
əʃˈeɪmd
01

Xấu hổ hoặc tội lỗi vì hành động, đặc điểm hoặc mối liên hệ của một người.

Embarrassed or guilty because of ones actions characteristics or associations.

Ví dụ

She felt ashamed of her behavior at the party.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.

He looked down, feeling ashamed of his mistake.

Anh ấy nhìn xuống, cảm thấy xấu hổ về lỗi của mình.

The child was ashamed of spilling juice on the floor.

Đứa trẻ xấu hổ vì đã làm đổ nước trái cây lên sàn nhà.

Dạng tính từ của Ashamed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ashamed

Xấu hổ

More ashamed

Xấu hổ hơn

Most ashamed

Xấu hổ nhất

Kết hợp từ của Ashamed (Adjective)

CollocationVí dụ

Deeply ashamed

Cảm thấy sâu lắng

She felt deeply ashamed of her behavior at the party.

Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.

Very ashamed

Rất xấu hổ

She felt very ashamed of her behavior at the party.

Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.

Thoroughly ashamed

Rất xấu hổ

She felt thoroughly ashamed of her behavior at the party.

Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.

Really ashamed

Thực sự xấu hổ

She felt really ashamed of her behavior at the party.

Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ về hành vi của mình tại buổi tiệc.

Somewhat ashamed

Một chút xấu hổ

She felt somewhat ashamed of her behavior at the party.

Cô ấy cảm thấy hơi xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ashamed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ashamed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.