Bản dịch của từ Aside-from trong tiếng Việt
Aside-from
Preposition
Aside-from (Preposition)
əsˈɪdɨfɹəmə
əsˈɪdɨfɹəmə
Ví dụ
Aside from John, no one attended the party last night.
Ngoại trừ John, không ai tham dự buổi tiệc tối qua.
I didn't receive any gifts aside from a lovely card.
Tôi không nhận được bất kỳ món quà nào ngoại trừ một bức thư dễ thương.
Aside from the weather, how was your trip to the beach?
Ngoại trừ thời tiết, chuyến đi của bạn đến bãi biển thế nào?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Aside-from cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] To summarize, personal psychological factors, I believe that social difficulties and poverty can have a greater impact on crime rates [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Idiom with Aside-from
Không có idiom phù hợp