Bản dịch của từ Aside from trong tiếng Việt
Aside from
Aside from (Preposition)
Ngoại trừ.
Apart from.
Aside from Peter, no one attended the social event.
Ngoài Peter, không ai tham dự sự kiện xã hội.
Aside from the main topic, the social gathering was enjoyable.
Ngoài chủ đề chính, buổi tụ tập xã hội rất vui vẻ.
Aside from the weather, the social project was a success.
Ngoài thời tiết, dự án xã hội đã thành công.
Cụm từ "aside from" có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "bên cạnh" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ra những điểm khác biệt hoặc ngoại lệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ. "Aside from" thường được sử dụng trong văn viết và khẩu ngữ để bổ sung thông tin hoặc liệt kê các yếu tố.
Cụm từ "aside from" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "aside" bắt nguồn từ tiếng Latin "ad-sidere", có nghĩa là "đặt sang một bên". Từ "from" lại có nguồn gốc từ tiếng Germanic, mang ý nghĩa chỉ điểm khởi nguồn hoặc sự phân cách. Cùng nhau, "aside from" được sử dụng để chỉ sự loại trừ hoặc nhấn mạnh các yếu tố khác biệt, phản ánh sự tách biệt trong ngữ nghĩa mà vẫn giữ liên hệ đến những nội dung chính.
Cụm từ "aside from" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh trình bày quan điểm hoặc khi liệt kê các yếu tố ngoại trừ. Trong Đọc và Viết, "aside from" thường được dùng để chỉ ra những điều khác biệt trong văn bản nghiên cứu hoặc luận văn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh các ngoại lệ hoặc so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp