Bản dịch của từ Aside from trong tiếng Việt

Aside from

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aside from (Preposition)

01

Ngoại trừ.

Apart from.

Ví dụ

Aside from Peter, no one attended the social event.

Ngoài Peter, không ai tham dự sự kiện xã hội.

Aside from the main topic, the social gathering was enjoyable.

Ngoài chủ đề chính, buổi tụ tập xã hội rất vui vẻ.

Aside from the weather, the social project was a success.

Ngoài thời tiết, dự án xã hội đã thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aside from cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] To summarize, personal psychological factors, I believe that social difficulties and poverty can have a greater impact on crime rates [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Aside from

Không có idiom phù hợp