Bản dịch của từ Asphalted trong tiếng Việt
Asphalted

Asphalted (Verb)
Phủ nhựa đường.
Cover with asphalt.
The city asphalted the main road last summer for better traffic flow.
Thành phố đã trải nhựa đường chính vào mùa hè năm ngoái để cải thiện lưu thông.
They did not asphalt the side streets in the new housing area.
Họ đã không trải nhựa các con phố bên trong khu nhà mới.
Did the government asphalt the park paths for public access?
Chính phủ đã trải nhựa các lối đi trong công viên để công chúng truy cập chưa?
Họ từ
Từ "asphalted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "asphalt", có nghĩa là trải hoặc phủ một bề mặt bằng nhựa đường, thường để tạo ra các con đường hoặc bãi đỗ xe. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, mặc dù từ "asphalt" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "bitumen" thường được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ vật liệu tương tự. Từ "asphalted" thường áp dụng trong ngữ cảnh xây dựng và giao thông.
Từ "asphalted" xuất phát từ gốc Latin "asphaltus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "asphaltos", được dùng để chỉ một loại vật liệu dính và đen, thường được dùng trong xây dựng. Khái niệm này đã tồn tại từ nhiều thế kỷ và được sử dụng để mô tả bề mặt đường và công trình xây dựng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật công nghiệp và xây dựng, nhấn mạnh tính năng bền vững và khả năng chịu tải của bề mặt được trải nhựa.
Từ "asphalted" (được trải nhựa) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến đề tài xây dựng, giao thông hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng và giai đoạn phát triển đô thị, khi mô tả các bề mặt đường phố. Điển hình, từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo về cơ sở hạ tầng hoặc dự án phát triển đô thị.