Bản dịch của từ Assessable trong tiếng Việt
Assessable

Assessable (Adjective)
Có thể được đánh giá hoặc đánh giá.
Able to be assessed or evaluated.
The government provides assessable resources for social programs.
Chính phủ cung cấp tài nguyên có thể đánh giá cho các chương trình xã hội.
Not all aspects of social impact are easily assessable.
Không phải mọi khía cạnh của tác động xã hội dễ đánh giá.
Is the effectiveness of social initiatives assessable through quantitative data?
Hiệu quả của các sáng kiến xã hội có thể đánh giá thông qua dữ liệu số không?
Dạng tính từ của Assessable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Assessable Có thể đánh giá | More assessable Có thể đánh giá hơn | Most assessable Có thể đánh giá nhất |
Assessable (Noun)
Một cái gì đó có thể được đánh giá hoặc đánh giá.
Something that can be assessed or evaluated.
The assessable of the community service project was the impact on residents.
Sự đánh giá của dự án phục vụ cộng đồng là ảnh hưởng đến cư dân.
The lack of assessable data hindered the analysis of social trends.
Sự thiếu dữ liệu đánh giá làm trở ngại cho phân tích xu hướng xã hội.
Is the assessable of volunteer work on youth activities significant?
Sự đánh giá về công việc tình nguyện đối với các hoạt động thanh thiếu niên có ý nghĩa không?
Họ từ
Từ "assessable" là một tính từ có nghĩa là có thể đánh giá hoặc có khả năng được xem xét để định lượng hoặc phân tích. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tài chính và nghiên cứu để chỉ các yếu tố có thể đo lường được. Về mặt ngữ âm, "assessable" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù các biến thể về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "assessable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "assessare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "censere" (đánh giá). Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc đánh giá giá trị tài sản sang việc đánh giá khả năng hoặc tình trạng của một đối tượng. Ngày nay, "assessable" được sử dụng để chỉ những đối tượng có thể được đánh giá hoặc phân tích một cách có hệ thống.
Từ “assessable” thường xuất hiện trong các tài liệu và bài thi liên quan đến đánh giá, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng đáng chú ý, nhất là trong phần viết và nói, nơi người tham gia cần diễn đạt khả năng đánh giá hoặc phân tích một chủ đề cụ thể. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu chí đánh giá trong giáo dục hoặc trong bối cảnh định giá tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


