Bản dịch của từ Associable trong tiếng Việt
Associable

Associable (Adjective)
Có khả năng được liên kết hoặc kết nối.
Capable of being associated or connected.
Friendship is associable with trust and loyalty.
Tình bạn có thể kết nối với sự tin tưởng và trung thành.
Volunteering is associable with community service and kindness.
Tình nguyện có thể liên kết với dịch vụ cộng đồng và lòng tốt.
Kindness is associable with positive interactions and empathy.
Lòng tốt có thể kết nối với sự tương tác tích cực và sự đồng cảm.
Họ từ
Từ "associable" mang nghĩa là dễ gần, thích giao tiếp và trò chuyện với người khác. Đây là một tính từ diễn tả đặc điểm của những người có khả năng hòa nhập xã hội tốt, thường tạo mối quan hệ tích cực với người xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "sociable" được sử dụng phổ biến hơn, mang ý nghĩa tương tự và thường được người nói ưa chuộng hơn khi nói về tính cách hòa đồng.
Từ "associable" xuất phát từ tiếng Latin "associabilis", trong đó "associāre" có nghĩa là "kết nối" hoặc "kết hợp". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới) và gốc "socius" (người bạn). Từ "associable" được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả tính cách dễ dàng kết nối, làm quen hoặc giao tiếp với người khác. Sự phát triển này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh khả năng hòa nhập xã hội và tương tác của cá nhân.
Từ "associable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong IELTS Speaking, từ này có thể được sử dụng để miêu tả tính cách của cá nhân trong các tình huống giao tiếp xã hội. Trong IELTS Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận mô tả đối tượng và phân tích đặc điểm con người. Ngoài ra, từ "associable" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, như trong các cuộc trò chuyện về sự thân thiện và khả năng giao tiếp của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp