Bản dịch của từ Assuming that trong tiếng Việt
Assuming that

Assuming that (Phrase)
Giả định rằng.
Presuming that.
Assuming that she is busy, let's reschedule the meeting.
Giả sử cô ấy bận, hãy đổi lịch họp.
Presuming that they will arrive late, we should start without them.
Giả định rằng họ sẽ đến muộn, chúng ta nên bắt đầu trước.
Should we proceed assuming that the results will be positive?
Chúng ta có nên tiếp tục giả định kết quả sẽ tích cực không?
Assuming that she is busy, we will reschedule the meeting.
Giả định rằng cô ấy bận, chúng tôi sẽ sắp xếp lại cuộc họp.
Presuming that they have already left, we can lock up now.
Giả định rằng họ đã rời đi, chúng tôi có thể khóa cửa ngay bây giờ.
"Assuming that" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập luận và suy diễn. Cụm từ này biểu thị giả định nào đó được coi là đúng để từ đó tiến hành phân tích hoặc đưa ra kết luận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, khi phát âm, người nói Anh có thể nhấn mạnh âm điệu hơn so với người nói Mỹ.
Từ "assuming" có nguồn gốc từ động từ "assumere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "nhận lấy" hoặc "tiếp nhận". Từ này được hình thành từ hai phần: "ad-" có nghĩa là "đến" và "sumere" nghĩa là "lấy". Trong tiếng Anh, "assuming" xuất hiện từ thế kỷ 14 với ý nghĩa liên quan đến việc giả định hoặc chấp nhận một điều gì đó mà không có bằng chứng rõ ràng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt giả định hay điều kiện, phản ánh sự kết nối giữa ý nghĩa ban đầu và cách thức sử dụng hiện tại.
Cụm từ "assuming that" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao nhất trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu lập luận hoặc trình bày giả thuyết. Trong khi đó, phần Nghe và Đọc cũng gặp cụm từ này nhưng ít phổ biến hơn. Ngoài ra, "assuming that" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, luật pháp, và thảo luận lý thuyết, nơi giả định các điều kiện để suy diễn kết quả hoặc kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



