Bản dịch của từ Presuming trong tiếng Việt
Presuming

Presuming (Verb)
Giả sử rằng một cái gì đó là trường hợp trên cơ sở xác suất.
Suppose that something is the case on the basis of probability.
Presuming her absence, they proceeded with the meeting.
Giả định vắng mặt của cô ấy, họ tiến hành cuộc họp.
Presuming his knowledge, they sought his advice on the matter.
Giả định kiến thức của anh ấy, họ tìm kiếm lời khuyên của anh.
Presuming the deadline, she submitted her project ahead of time.
Giả định thời hạn, cô ấy nộp dự án trước thời gian.
Dạng động từ của Presuming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presuming |
Presuming (Adverb)
Presuming that she will attend, we booked an extra seat.
Giả định rằng cô ấy sẽ tham dự, chúng tôi đã đặt thêm một chỗ ngồi.
Presuming his availability, the team scheduled the meeting for tomorrow.
Giả định sự sẵn sàng của anh ấy, nhóm đã lên lịch cuộc họp vào ngày mai.
Presuming the deadline, he submitted the report well in advance.
Giả định thời hạn, anh ấy đã nộp báo cáo sớm hơn nhiều.
Họ từ
Từ "presuming" là dạng gerund của động từ "presume", nghĩa là "giả định" hoặc "cho rằng". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động dựa vào một giả thuyết mà không có bằng chứng cụ thể. Khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu là ngữ điệu và một số cụm từ đi kèm. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, "presuming" không có sự khác biệt đáng kể, thường diễn đạt cùng một ý tưởng trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "presuming" có nguồn gốc từ động từ Latin "praesumere", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "nắm giữ trước". Trong tiếng Latin, "prae" có nghĩa là "trước", và "sumere" có nghĩa là "lấy". Ý nghĩa ban đầu này liên quan mật thiết đến khái niệm xác tín hoặc giả định điều gì đó dựa trên thông tin có sẵn. Ngày nay, "presuming" thường được sử dụng để chỉ hành động suy diễn điều gì đó mà không có bằng chứng chắc chắn, phản ánh quá trình lấy thông tin trước đó để đưa ra giả thuyết.
Từ "presuming" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần kiểm tra viết và nói, khi thí sinh cần đưa ra giả thuyết hoặc đánh giá một tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "presuming" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khả năng, giả thuyết trong khoa học, hoặc trong các tài liệu pháp lý để diễn đạt sự giả định. Từ này thể hiện sự nhận thức về thông tin chưa xác nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

