Bản dịch của từ Astrometry trong tiếng Việt

Astrometry

Noun [U/C]

Astrometry (Noun)

01

Việc đo vị trí, chuyển động và độ lớn của các ngôi sao.

The measurement of the positions motions and magnitudes of stars.

Ví dụ

Astrometry is essential in astronomy to study the positions of stars.

Astrometry là bắt buộc trong thiên văn học để nghiên cứu vị trí của các ngôi sao.

Incorrect astrometry data can lead to inaccurate astronomical observations.

Dữ liệu astrometry không chính xác có thể dẫn đến quan sát thiên văn không chính xác.

Is astrometry a crucial aspect in the field of social astronomy?

Astrometry có phải là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực thiên văn xã hội không?

Astrometry is crucial in mapping the positions of celestial bodies.

Astrometry rất quan trọng trong việc ánh xạ vị trí của các cơ thể thiên văn.

Incorrect astrometry data can lead to inaccurate astronomical predictions.

Dữ liệu astrometry không chính xác có thể dẫn đến dự báo thiên văn không chính xác.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astrometry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrometry

Không có idiom phù hợp