Bản dịch của từ Astrophysicist trong tiếng Việt
Astrophysicist

Astrophysicist (Noun)
Một nhà khoa học nghiên cứu vật lý thiên văn.
A scientist who studies astrophysics.
Dr. Lisa Wong is a renowned astrophysicist in our community.
Tiến sĩ Lisa Wong là một nhà vật lý thiên văn nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
Many people do not understand what an astrophysicist does.
Nhiều người không hiểu nhà vật lý thiên văn làm gì.
Is there an astrophysicist speaking at the social event tomorrow?
Có một nhà vật lý thiên văn nào phát biểu tại sự kiện xã hội ngày mai không?
Dạng danh từ của Astrophysicist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astrophysicist | Astrophysicists |
Họ từ
Từ "astrophysicist" chỉ những chuyên gia nghiên cứu các hiện tượng vật lý trong vũ trụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở các sao, hành tinh, thiên hà và bức xạ vũ trụ. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "physicist" cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những nhà vật lý không chuyên về thiên văn học.
Từ "astrophysicist" được hình thành từ hai thành phần: "astro" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "astron", nghĩa là "ngôi sao", và "physicist" bắt nguồn từ từ "physica", từ Latinh "physica", có nghĩa là "vật lý". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi những nghiên cứu về vũ trụ và các hiện tượng thiên văn trở nên chặt chẽ hơn với các nguyên lý vật lý. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "astrophysicist" thể hiện một chuyên gia kết hợp kiến thức về vật lý để giải thích các hiện tượng diễn ra trong vũ trụ.
Từ "astrophysicist" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài viết và đọc liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên và vật lý. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, như trong các bài nghiên cứu, hội thảo khoa học hoặc thảo luận về vũ trụ học. Khả năng vận dụng từ này thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề về không gian và sự phát triển công nghệ trong nghiên cứu vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp