Bản dịch của từ Astrophysicist trong tiếng Việt

Astrophysicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astrophysicist (Noun)

æstɹoʊfˈɪsɪsɪst
æstɹoʊfˈɪzɪsɪst
01

Một nhà khoa học nghiên cứu vật lý thiên văn.

A scientist who studies astrophysics.

Ví dụ

Dr. Lisa Wong is a renowned astrophysicist in our community.

Tiến sĩ Lisa Wong là một nhà vật lý thiên văn nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not understand what an astrophysicist does.

Nhiều người không hiểu nhà vật lý thiên văn làm gì.

Is there an astrophysicist speaking at the social event tomorrow?

Có một nhà vật lý thiên văn nào phát biểu tại sự kiện xã hội ngày mai không?

Dạng danh từ của Astrophysicist (Noun)

SingularPlural

Astrophysicist

Astrophysicists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astrophysicist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrophysicist

Không có idiom phù hợp