Bản dịch của từ At another time trong tiếng Việt
At another time

At another time (Phrase)
Vào một thời điểm khác.
At a different time.
People often meet at another time for social gatherings.
Mọi người thường gặp nhau vào thời gian khác cho các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not plan to meet at another time this week.
Họ không có kế hoạch gặp nhau vào thời gian khác trong tuần này.
Will you join us at another time for the event?
Bạn có tham gia cùng chúng tôi vào thời gian khác cho sự kiện không?
Cụm từ "at another time" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian khác, không phải thời điểm hiện tại. Cụm từ này mang ý nghĩa gợi ý rằng một hành động hoặc sự việc có thể diễn ra trong tương lai hoặc trong quá khứ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong cách diễn đạt và ngữ cảnh yêu cầu, người nói có thể chọn từ ngữ khác nhau để biểu đạt ý tương tự.
Cụm từ "at another time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "at" có nguồn gốc từ tiếng Saxon, biểu thị vị trí hay thời điểm, còn "another" được hình thành từ tổ hợp "an" (một) và "other" (khác). Cấu trúc này phản ánh khái niệm về thời gian không xác định hoặc thay thế, thường được sử dụng để chỉ ra ý tưởng về một thời điểm khác trong tương lai hoặc quá khứ. Từ đó, nó gắn liền với cách diễn đạt sự nhấn mạnh vào sự thay đổi hoặc khả năng lặp lại.
Cụm từ "at another time" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lịch trình hoặc sắp xếp cuộc hẹn. Trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện trong những văn bản mô tả hoặc giải thích. Trong các tình huống khác, cụm từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ định thời điểm khác cho một hành động hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp