Bản dịch của từ At another time trong tiếng Việt

At another time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At another time (Phrase)

ˈæt ənˈʌðɚ tˈaɪm
ˈæt ənˈʌðɚ tˈaɪm
01

Vào một thời điểm khác.

At a different time.

Ví dụ

People often meet at another time for social gatherings.

Mọi người thường gặp nhau vào thời gian khác cho các buổi gặp gỡ xã hội.

They do not plan to meet at another time this week.

Họ không có kế hoạch gặp nhau vào thời gian khác trong tuần này.

Will you join us at another time for the event?

Bạn có tham gia cùng chúng tôi vào thời gian khác cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at another time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At another time

Không có idiom phù hợp