Bản dịch của từ At intervals trong tiếng Việt

At intervals

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At intervals (Phrase)

01

Thỉnh thoảng hoặc trong khoảng thời gian.

Occasionally or at intervals.

Ví dụ

She checks her phone at intervals during the meeting.

Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình định kỳ trong cuộc họp.

He rarely exercises, so his health deteriorates at intervals.

Anh ấy hiếm khi tập thể dục, vì vậy sức khỏe của anh ấy suy giảm định kỳ.

Do you send emails at intervals to keep in touch with friends?

Bạn có gửi email định kỳ để giữ liên lạc với bạn bè không?

She checks her phone at intervals during the conversation.

Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình định kỳ trong cuộc trò chuyện.

He prefers not to interrupt the flow of his speech at intervals.

Anh ấy thích không ngắt quãng dòng lưu của bài nói của mình định kỳ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng At intervals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] It consists of an upper deck supported by an unlimited row of piers below, each of which is spaced at of 200 meters from one another [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with At intervals

Không có idiom phù hợp