Bản dịch của từ At intervals trong tiếng Việt
At intervals
At intervals (Phrase)
Thỉnh thoảng hoặc trong khoảng thời gian.
Occasionally or at intervals.
She checks her phone at intervals during the meeting.
Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình định kỳ trong cuộc họp.
He rarely exercises, so his health deteriorates at intervals.
Anh ấy hiếm khi tập thể dục, vì vậy sức khỏe của anh ấy suy giảm định kỳ.
Do you send emails at intervals to keep in touch with friends?
Bạn có gửi email định kỳ để giữ liên lạc với bạn bè không?
She checks her phone at intervals during the conversation.
Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình định kỳ trong cuộc trò chuyện.
He prefers not to interrupt the flow of his speech at intervals.
Anh ấy thích không ngắt quãng dòng lưu của bài nói của mình định kỳ.
"Cụm từ 'at intervals' được hiểu là một cách diễn đạt chỉ hành động xảy ra tại những khoảng thời gian cụ thể, không liên tục mà có khoảng cách nhất định giữa các lần xảy ra. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phân phối hay sự xuất hiện của một sự kiện theo chu kỳ. Cả trong Anh và Mỹ, 'at intervals' giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự sai khác nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày".
Cụm từ "at intervals" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "intervallum", nghĩa là "khoảng cách giữa hai điểm" (từ "inter-" có nghĩa là "giữa" và "vallum" có nghĩa là "tường rào" hoặc "rào chắn"). Trong tiếng Anh, cụm từ này đã phát triển để diễn tả sự xuất hiện hoặc hiện tượng xảy ra một cách ngắt quãng. Theo thời gian, "at intervals" trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ sự lặp lại không thường xuyên của các sự kiện hoặc hoạt động, phản ánh mối liên hệ với khái niệm khoảng cách và thời gian trong ngữ cảnh ngắt quãng.
Cụm từ "at intervals" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà việc diễn đạt thời gian và tần suất là phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động xảy ra định kỳ, chẳng hạn như "at intervals of a few weeks" trong báo cáo khoa học hoặc lịch trình làm việc. Điều này cho thấy sự linh hoạt của cụm từ trong việc diễn đạt ý nghĩa thời gian và cấu trúc trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp