Bản dịch của từ At most trong tiếng Việt
At most

At most (Adverb)
Không nhiều hơn; không vượt quá.
Not more than not exceeding.
She could only eat at most two slices of pizza.
Cô ấy chỉ có thể ăn tối đa hai lát pizza.
The event can accommodate at most 100 guests.
Sự kiện chỉ có thể chứa tối đa 100 khách mời.
The membership fee is at most $50 per month.
Phí thành viên tối đa là 50 đô la mỗi tháng.
Cụm từ "at most" được sử dụng để chỉ giới hạn tối đa trong một số lượng hoặc mức độ nào đó. Nó biểu thị rằng số lượng hoặc mức độ không vượt quá giá trị được đề cập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, cả về mặt phát âm và viết. "At most" thường được dùng trong ngữ cảnh toán học, khoa học hoặc để diễn tả những tình huống yêu cầu sự cụ thể và chính xác.
Cụm từ "at most" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "at" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " æt", nghĩa là "tại, ở". Từ "most" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mōst", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "maist", biểu thị sự tối đa hoặc số lượng lớn nhất. "At most" được sử dụng để diễn tả giới hạn tối đa cho một số lượng hay mức độ nào đó, phản ánh sự tương đồng với ý nghĩa gốc của cả hai từ trong việc thiết lập một mức độ tối đa.
Cụm từ "at most" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, để chỉ giới hạn tối đa hoặc số lượng lớn nhất. Tần suất xuất hiện của cụm này khá cao trong ngữ cảnh mô tả số liệu, chỉ tiêu hay các quy định. Ngoài ra, cụm này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như trong thương mại, khoa học, và khi thông báo về thời gian hoặc chi phí, nhằm làm rõ các điều kiện tối đa của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



