Bản dịch của từ At the outset trong tiếng Việt
At the outset

At the outset (Phrase)
Lúc bắt đầu.
At the beginning.
At the outset of the project, we faced many challenges.
Ở đầu dự án, chúng tôi đối mặt với nhiều thách thức.
She mentioned at the outset that the event would be postponed.
Cô ấy nhắc đến ở đầu rằng sự kiện sẽ bị hoãn lại.
At the outset, the community was hesitant to embrace the new initiative.
Ở đầu, cộng đồng do dự với việc chấp nhận sáng kiến mới.
Cụm từ "at the outset" mang nghĩa chỉ thời điểm ban đầu hoặc khởi đầu của một quá trình. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để nhấn mạnh sự quan trọng của giai đoạn đầu tiên trong một sự kiện hay một lập luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm của cụm từ này, nhưng trong tiếng Mỹ, nó có xu hướng được sử dụng ít hơn so với tiếng Anh Anh trong các văn bản học thuật.
Cụm từ "at the outset" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "outset" xuất phát từ động từ "outsetten" có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Từ này được kết hợp từ tiền tố "out-" (ra ngoài) và "set" (đặt, thiết lập). Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này được sử dụng để chỉ sự khởi đầu hoặc điểm bắt đầu của một sự kiện, quá trình hay diễn biến nào đó, phản ánh tính chất mở đầu và quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "at the outset" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói ở phần mở đầu, đặc biệt trong các luận văn và diễn thuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng trung bình trong Writing và Speaking, nhưng ít thấy trong Listening và Reading. Trong văn cảnh chung, nó được sử dụng để giới thiệu các luận điểm, trình bày ý kiến ban đầu, tạo sự chú ý cho người nghe hoặc người đọc về vấn đề sẽ được thảo luận tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
