Bản dịch của từ At times trong tiếng Việt

At times

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At times (Adverb)

ˈæt tˈaɪmz
ˈæt tˈaɪmz
01

Thỉnh thoảng; theo thời gian.

Occasionally from time to time.

Ví dụ

At times, John struggles to find the right words in IELTS writing.

Đôi khi, John gặp khó khăn để tìm từ đúng trong viết IELTS.

She does not speak English fluently, so at times she hesitates.

Cô ấy không nói tiếng Anh trôi chảy, nên đôi khi cô ấy do dự.

Do you find yourself at times feeling nervous during IELTS speaking?

Bạn có thấy mình đôi khi cảm thấy lo lắng khi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at times/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly spend with their children, even in their free [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This seemed to be the closing of the museum, as no visitors were recorded after that [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Thus, they devote the majority of their at the workplace, meaning that less is set aside for family [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Additionally, spending more and more commuting leaves less for other more important activities, like spending with loved ones, or pursuing one's hobbies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting

Idiom with At times

Không có idiom phù hợp