Bản dịch của từ At times trong tiếng Việt
At times

At times (Adverb)
Thỉnh thoảng; theo thời gian.
Occasionally from time to time.
At times, John struggles to find the right words in IELTS writing.
Đôi khi, John gặp khó khăn để tìm từ đúng trong viết IELTS.
She does not speak English fluently, so at times she hesitates.
Cô ấy không nói tiếng Anh trôi chảy, nên đôi khi cô ấy do dự.
Do you find yourself at times feeling nervous during IELTS speaking?
Bạn có thấy mình đôi khi cảm thấy lo lắng khi nói IELTS không?
Cụm từ "at times" được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian không xác định trong quá khứ hoặc hiện tại, diễn tả sự không thường xuyên của một tình huống hay hành động. Cụm từ này có nghĩa tương đương với "sometimes" trong tiếng Anh, thường được dùng trong văn viết chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "at times" đều được sử dụng với cách phát âm và biểu đạt tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "at times" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "at" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad", chỉ sự chỉ định địa điểm hay thời gian, và "times" xuất phát từ "tempus", có nghĩa là thời gian trong tiếng Latinh. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc mô tả những khoảng thời gian không liên tục hoặc không cố định. Ngày nay, "at times" được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc không thường xuyên xảy ra, nhấn mạnh tính không ổn định hoặc tạm thời của sự kiện.
Cụm từ "at times" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi được sử dụng để biểu thị sự không ổn định hoặc sự thay đổi cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để diễn tả các tình huống cảm xúc hoặc hành vi không thường xuyên, như cảm giác cô đơn hoặc niềm vui. Việc áp dụng cụm từ này giúp tăng tính phong phú và chính xác trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



