Bản dịch của từ At work trong tiếng Việt
At work

At work (Preposition)
Trong hoặc trong công việc.
In or on the job.
Many people feel stressed at work during busy seasons like December.
Nhiều người cảm thấy căng thẳng ở nơi làm việc vào mùa bận rộn như tháng Mười Hai.
She does not enjoy her time at work because of the pressure.
Cô ấy không thích thời gian ở nơi làm việc vì áp lực.
Do you think teamwork is important at work for better results?
Bạn có nghĩ rằng làm việc nhóm là quan trọng ở nơi làm việc để có kết quả tốt hơn không?
"Cụm từ 'at work' được sử dụng để miêu tả trạng thái làm việc hoặc một nơi làm việc cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa của nó tương tự nhau, chỉ một hoạt động hoặc môi trường liên quan đến công việc. Tuy nhiên, về mặt phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm và ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những hoạt động diễn ra trong giờ làm việc hoặc tại cơ sở làm việc".
Cụm từ "at work" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "at" (ảnh hưởng từ tiếng Bắc Âu) và "work" (xuất phát từ tiếng Đức cổ "werc"). "Work" có nghĩa là hoạt động hoặc công việc, và biểu thị trạng thái đang thực hiện nhiệm vụ nào đó. Trong lịch sử, cụm từ này đề cập đến sự hiện diện hoặc thực hiện công việc trong một bối cảnh nhất định. Ngày nay, "at work" biểu thị trạng thái làm việc chính thức, nhấn mạnh sự tập trung và trách nhiệm trong môi trường nghề nghiệp.
Cụm từ "at work" xuất hiện với tần suất hợp lý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường liên quan đến môi trường nghề nghiệp và hoạt động liên quan. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này cũng thường gặp trong các bài luận về chủ đề công việc, quản lý thời gian hoặc yếu tố xã hội trong môi trường làm việc. Trong các ngữ cảnh khác, "at work" được sử dụng phổ biến khi mô tả các hoạt động hàng ngày hoặc sự tương tác trong công việc, nhấn mạnh đến sự tham gia và trách nhiệm trong một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



