Bản dịch của từ Athrob trong tiếng Việt
Athrob
Athrob (Adjective)
Đau nhói.
The room was athrob with excitement during the concert.
Phòng đầy sự hồi hộp khi buổi hòa nhạc diễn ra.
Her heart was athrob as she awaited the election results.
Trái tim cô đập mạnh trong khi chờ kết quả bầu cử.
The city was athrob with celebrations after the team won.
Thành phố rộn ràng với những cuộc ăn mừng sau khi đội thắng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Athrob cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Athrob" là một từ mô tả tình trạng đang pulsate hoặc rung động, thường được dùng để chỉ các cảm giác hoặc hoạt động liên quan đến nhịp đập, đặc biệt là trong bối cảnh cảm xúc hoặc thể chất. Từ này ít phổ biến và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "athrob" có thể xuất hiện trong tác phẩm văn học hoặc thơ ca để thể hiện những cảm xúc mãnh liệt hơn là trong văn nói hàng ngày.
Từ "athrob" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aer" (khí) và "trobare" (tìm thấy), tuy nhiên, sử dụng từ này chủ yếu được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 20. Ban đầu, nó mô tả sự chuyển động hay dao động của không khí, thường liên quan đến cảm giác bồn chồn hay lo âu. Ngày nay, "athrob" thường chỉ trạng thái cảm xúc nội tâm mạnh mẽ, thể hiện sự hưng phấn hoặc lo lắng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với bản chất khởi nguồn về cảm xúc và sự chuyển động.
Từ "athrob" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh và không thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các phần này, từ ngữ được ưa chuộng thường là những từ phổ biến hơn và dễ hiểu hơn để đảm bảo sự thông hiểu cho thí sinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ "athrob" có thể được sử dụng chủ yếu trong văn học hoặc thơ ca để diễn tả cảm xúc thổn thức, nhịp đập, hoặc sự sống động. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.