Bản dịch của từ Athrob trong tiếng Việt
Athrob
Adjective
Athrob (Adjective)
ˈæθɹəb
ˈæθɹəb
01
Đau nhói.
Ví dụ
The room was athrob with excitement during the concert.
Phòng đầy sự hồi hộp khi buổi hòa nhạc diễn ra.
Her heart was athrob as she awaited the election results.
Trái tim cô đập mạnh trong khi chờ kết quả bầu cử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Athrob
Không có idiom phù hợp