Bản dịch của từ Atomizing trong tiếng Việt

Atomizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomizing (Verb)

tˈæməzɨŋz
tˈæməzɨŋz
01

Chuyển đổi thành nguyên tử.

Convert into atoms.

Ví dụ

Scientists are atomizing social issues into smaller, manageable parts for analysis.

Các nhà khoa học đang phân tích các vấn đề xã hội thành các phần nhỏ hơn.

They are not atomizing the data effectively in their social research project.

Họ không phân tích dữ liệu một cách hiệu quả trong dự án nghiên cứu xã hội.

Are researchers atomizing social interactions to understand them better?

Các nhà nghiên cứu có đang phân tích các tương tác xã hội để hiểu rõ hơn không?

Dạng động từ của Atomizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Atomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Atomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Atomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Atomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Atomizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomizing

Không có idiom phù hợp