Bản dịch của từ Atomizing trong tiếng Việt
Atomizing

Atomizing (Verb)
Chuyển đổi thành nguyên tử.
Convert into atoms.
Scientists are atomizing social issues into smaller, manageable parts for analysis.
Các nhà khoa học đang phân tích các vấn đề xã hội thành các phần nhỏ hơn.
They are not atomizing the data effectively in their social research project.
Họ không phân tích dữ liệu một cách hiệu quả trong dự án nghiên cứu xã hội.
Are researchers atomizing social interactions to understand them better?
Các nhà nghiên cứu có đang phân tích các tương tác xã hội để hiểu rõ hơn không?
Dạng động từ của Atomizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Atomize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Atomized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Atomized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Atomizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Atomizing |
Họ từ
Từ "atomizing" xuất phát từ động từ "atomize", có nghĩa là phân chia hoặc tách rời thành những phần nhỏ nhất, tương tự như nguyên tử. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm nhỏ các chất lỏng thành các hạt li ti. Dạng British English và American English của từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "atomizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atomus", có nghĩa là "phân tử" hoặc "phần nhỏ không thể chia sẻ". Từ "atomus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "atomos", nghĩa là "không thể chia cắt". Trong lịch sử, khái niệm nguyên tử phát triển từ triết lý cổ đại cho đến khi nó trở thành sự thật khoa học trong thế kỷ 19. Ngày nay, "atomizing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và công nghệ để chỉ quá trình phân tách một chất thành những phần nhỏ hơn, phản ánh trực tiếp nguồn gốc của từ.
Từ "atomizing" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong các thành phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "atomizing" thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình phân tán chất lỏng thành các giọt nhỏ, hoặc trong công nghệ phun sương. Từ này cũng xuất hiện trong các bài luận về môi trường nhằm thảo luận về sự chuyển đổi vật chất và hiệu ứng của các chất ô nhiễm.