Bản dịch của từ Attempter trong tiếng Việt

Attempter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attempter (Noun)

ətˈɛmptɚ
ətˈɛmptɚ
01

Một người nỗ lực.

A person who makes an attempt.

Ví dụ

The attempter failed to achieve the desired score in the IELTS test.

Người cố gắng không đạt được điểm mong muốn trong bài kiểm tra IELTS.

The attempter felt discouraged but decided to try again next month.

Người cố gắng cảm thấy nản lòng nhưng quyết định thử lại vào tháng sau.

Did the attempter prepare well before taking the IELTS exam?

Người cố gắng đã chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi tham gia kỳ thi IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attempter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attempter

Không có idiom phù hợp