Bản dịch của từ Attempter trong tiếng Việt
Attempter

Attempter (Noun)
Một người nỗ lực.
A person who makes an attempt.
The attempter failed to achieve the desired score in the IELTS test.
Người cố gắng không đạt được điểm mong muốn trong bài kiểm tra IELTS.
The attempter felt discouraged but decided to try again next month.
Người cố gắng cảm thấy nản lòng nhưng quyết định thử lại vào tháng sau.
Did the attempter prepare well before taking the IELTS exam?
Người cố gắng đã chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi tham gia kỳ thi IELTS chưa?
Họ từ
Từ "attempter" trong tiếng Anh chỉ người thực hiện một nỗ lực làm điều gì đó, thường liên quan đến việc thử nghiệm hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý học. Trong khi đó, từ tương đương trong tiếng Anh Anh không phổ biến hơn, và người ta thường dùng "one who attempts" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng Anh - Mỹ, nhưng "attempter" có thể được coi là một từ học thuật hơn.
Từ "attempter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attemptare", có nghĩa là "thử nghiệm" hay "cố gắng". Được hình thành từ tiền tố "ad-" (theo hướng) và gốc từ "tendere" (căng ra, kéo dài), từ này mang ý nghĩa của việc nỗ lực thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "attempter" chỉ người cố gắng thực hiện một điều gì đó, phản ánh bản chất của sự nỗ lực và khát khao đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ "attempter" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống khác, "attempter" thường đề cập đến người thực hiện một cố gắng hay nỗ lực nào đó, phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp lý hoặc thể thao, thường liên quan đến việc đánh giá sự nỗ lực hoặc thành công của một người trong một hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp