Bản dịch của từ Attentiveness trong tiếng Việt
Attentiveness

Attentiveness (Noun)
Trạng thái chú ý.
The state of being attentive.
Attentiveness is crucial for effective communication in IELTS speaking.
Sự chú ý quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS speaking.
Lack of attentiveness may lead to misunderstandings during IELTS writing tasks.
Thiếu sự chú ý có thể dẫn đến hiểu lầm trong các bài viết IELTS.
Is attentiveness a key factor for achieving a high score in IELTS?
Chú ý có phải là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS không?
Họ từ
Từ "attentiveness" có nghĩa là sự chú ý hay sự quan tâm một cách tỉ mỉ đến những gì đang diễn ra xung quanh hoặc đến một đối tượng nhất định. Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng tập trung và ghi nhận thông tin một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, giáo dục và giao tiếp xã hội.
Từ "attentiveness" xuất phát từ gốc Latin "attentivus", có nghĩa là "chú ý" hoặc "tập trung". Nó được hình thành từ động từ "attendere", kết hợp với tiền tố "ad-" (đến) và gốc "tendere" (kéo). Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ trạng thái hoặc hành động chú ý và cẩn thận trong nhận thức. Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, phản ánh sự tập trung và nhạy cảm trong giao tiếp và học tập.
Từ "attentiveness" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự chú ý và hiểu biết thông tin. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến nội dung về tâm lý học hoặc giáo dục. Trong phần Viết và Nói, từ này thường dùng khi thảo luận về sự tập trung trong học tập và công việc. Ngoài ra, "attentiveness" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ năng giao tiếp và khả năng lắng nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



