Bản dịch của từ Attitudinal trong tiếng Việt

Attitudinal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attitudinal (Adjective)

ætətˈudənl
ætɪtjˈudɪnl
01

Liên quan đến thái độ.

Relating to attitudes.

Ví dụ

Attitudinal changes can impact social interactions in diverse communities.

Những thay đổi về thái độ có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng.

Attitudinal differences do not always lead to conflict in society.

Những khác biệt về thái độ không phải lúc nào cũng dẫn đến xung đột trong xã hội.

What attitudinal shifts occurred during the 2020 social justice movements?

Những thay đổi về thái độ nào đã xảy ra trong các phong trào công bằng xã hội năm 2020?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attitudinal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attitudinal

Không có idiom phù hợp