Bản dịch của từ Attractant trong tiếng Việt
Attractant

Attractant (Noun)
Một chất thu hút.
A substance which attracts.
Positive feedback is an attractant for social media engagement.
Phản hồi tích cực là một chất kích thích cho sự tương tác trên mạng xã hội.
Ignoring comments can act as an attractant for online trolls.
Bỏ qua nhận xét có thể làm chất kích thích cho những kẻ troll trực tuyến.
Is positivity an attractant for building a strong social network?
Sự tích cực có phải là chất kích thích cho việc xây dựng mạng xã hội mạnh mẽ không?
Từ "attractant" ám chỉ một chất hoặc yếu tố có khả năng thu hút, thường được sử dụng trong sinh học, hóa học và nghiên cứu hành vi sống. Nó có thể đề cập đến các pheromone, mùi hương, hoặc yếu tố khác mà động vật và côn trùng bị thu hút đến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "attractant" xuất phát từ gốc Latin "attractus", nghĩa là "hút lại", từ động từ "attrahere", gồm "ad-" (tới) và "trahere" (kéo). "Attractant" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học và hóa học, để chỉ các chất hoặc yếu tố có khả năng thu hút một số đối tượng nhất định, như côn trùng. Sự phát triển từ nguyên thủy đến nghĩa hiện tại thể hiện vai trò quan trọng của sự thu hút trong các quy trình sinh thái và tương tác hóa học.
Từ "attractant" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến sinh học và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện chủ yếu trong bài thi Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề như sinh thái học hoặc công nghệ môi trường. Trong các tình huống phổ biến, "attractant" thường đề cập đến các chất hoặc yếu tố thu hút động vật hoặc côn trùng, ví dụ như pheromone trong nghiên cứu sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



