Bản dịch của từ Attributively trong tiếng Việt
Attributively
Attributively (Adverb)
Theo cách quy kết.
In an attributive manner.
She attributed her success to hard work and dedication attributively.
Cô ấy đã gán thành công của mình cho sự chăm chỉ và cống hiến.
He did not use his skills attributively in the community project.
Anh ấy không sử dụng kỹ năng của mình một cách gán ghép trong dự án cộng đồng.
Did they describe their roles attributively in the social event?
Họ có mô tả vai trò của mình một cách gán ghép trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "attributively" là trạng từ được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ việc mô tả hoặc xác định một danh từ thông qua việc sử dụng tính từ hoặc cụm danh từ. Trong tiếng Anh, "attributively" thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp nhằm diễn tả đặc điểm hoặc tính chất của đối tượng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm, hình thức viết và ý nghĩa, và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và ngôn ngữ nghiên cứu.
Từ "attributively" xuất phát từ tiếng Latinh "attributivus", có nghĩa là "gán cho", được hình thành từ gốc "attribuere", kết hợp với tiền tố "ad-" (đến) và "tribuere" (phân phát). Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, gắn liền với cách dùng ngữ pháp mô tả cách mà các tính từ hoặc danh từ gán thuộc tính cho danh từ khác. Hiện nay, "attributively" chỉ phương thức mà các từ này tương tác để xác định và nhấn mạnh các đặc điểm trong câu.
Từ "attributively" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người thí sinh cần thao tác với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi phân tích vai trò của tính từ trong câu, hay khi giải thích mối quan hệ giữa các yếu tố. "Attributively" cũng gặp trong các tình huống liên quan đến ngữ nghĩa và ngữ dụng, đặc biệt trong nghiên cứu ngôn ngữ và nghiên cứu văn bản.