Bản dịch của từ Attributively trong tiếng Việt

Attributively

Adverb

Attributively (Adverb)

ətɹˈɪbjətɪvli
ətɹˈɪbjətɪvli
01

Theo cách quy kết.

In an attributive manner.

Ví dụ

She attributed her success to hard work and dedication attributively.

Cô ấy đã gán thành công của mình cho sự chăm chỉ và cống hiến.

He did not use his skills attributively in the community project.

Anh ấy không sử dụng kỹ năng của mình một cách gán ghép trong dự án cộng đồng.

Did they describe their roles attributively in the social event?

Họ có mô tả vai trò của mình một cách gán ghép trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attributively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] The aforementioned situation can be to gender-specific personalities and competence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Different levels of happiness in developing and developed nations are to various reasons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] As these are conducive key of a competent employee, career prospects of the multilingual could be promoted [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] The increase in hunger throughout the world may be to two major sources [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Attributively

Không có idiom phù hợp