Bản dịch của từ Au gratin trong tiếng Việt

Au gratin

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Au gratin (Adjective)

oʊ gɹˈɑtn̩
oʊ gɹˈɑtn̩
01

Rắc vụn bánh mì hoặc phô mai bào và nướng vàng.

Sprinkled with breadcrumbs or grated cheese and browned.

Ví dụ

The au gratin potatoes were a hit at the social gathering.

Món khoai tây au gratin đã trở thành món ăn nổi tiếng trong buổi họp mặt xã hội.

She prepared an au gratin dish for the charity event.

Cô ấy đã chuẩn bị một món au gratin cho sự kiện từ thiện.

The chef's specialty was the delicious au gratin casseroles.

Đặc sản của đầu bếp là món thịt hầm au gratin thơm ngon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/au gratin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Au gratin

Không có idiom phù hợp