Bản dịch của từ Au gratin trong tiếng Việt
Au gratin

Au gratin (Adjective)
Rắc vụn bánh mì hoặc phô mai bào và nướng vàng.
Sprinkled with breadcrumbs or grated cheese and browned.
The au gratin potatoes were a hit at the social gathering.
Món khoai tây au gratin đã trở thành món ăn nổi tiếng trong buổi họp mặt xã hội.
She prepared an au gratin dish for the charity event.
Cô ấy đã chuẩn bị một món au gratin cho sự kiện từ thiện.
The chef's specialty was the delicious au gratin casseroles.
Đặc sản của đầu bếp là món thịt hầm au gratin thơm ngon.
"Au gratin" là một thuật ngữ ẩm thực có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ phương pháp chế biến thực phẩm với lớp bề mặt được phủ phô mai hoặc breadcrumb và sau đó được nướng cho đến khi có màu vàng nâu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các món ăn như khoai tây hay rau xanh được nướng trong lò. Trong tiếng Anh, "au gratin" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với chú trọng âm tiết thường mạnh hơn trong tiếng Mỹ.
Thuật ngữ "au gratin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "gratin" bắt nguồn từ động từ "gratter", có nghĩa là "cào" hoặc "xới". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một phương pháp nấu ăn mà trong đó thực phẩm được rắc phô mai hoặc vụn bánh mì và được nướng cho đến khi bề mặt đạt độ vàng giòn. Ngày nay, "au gratin" chỉ các món ăn có bề mặt giòn, thường đi kèm với phô mai, biểu thị sự phong phú và hương vị đặc trưng của ẩm thực Pháp.
Thuật ngữ "au gratin" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần Nghe và Nói liên quan đến thực phẩm hoặc ẩm thực. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực Pháp, đặc biệt khi mô tả các món ăn được nướng phô mai hoặc breadcrumbs trên bề mặt. Trong đời sống hàng ngày, "au gratin" thường liên quan đến các món ăn như khoai tây, rau củ, thường xuất hiện trong thực đơn của các nhà hàng hoặc trong các công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp