Bản dịch của từ Audio cassette trong tiếng Việt
Audio cassette

Audio cassette (Noun)
Một cuộn băng ghi âm.
A cassette of audio tape.
I found an old audio cassette from 1995 at the garage sale.
Tôi đã tìm thấy một băng audio cassette cũ từ năm 1995 ở chợ.
She does not use an audio cassette for her music anymore.
Cô ấy không còn sử dụng băng audio cassette cho nhạc nữa.
Did you listen to the audio cassette of the concert last week?
Bạn đã nghe băng audio cassette của buổi hòa nhạc tuần trước chưa?
Băng cassette âm thanh (audio cassette) là một phương tiện lưu trữ âm thanh dạng tương tự, được phát triển vào thập niên 1960, cho phép người dùng ghi âm và phát lại âm thanh. Băng cassette gồm hai cuộn băng magnet và thường có kích thước tiêu chuẩn 10,5 cm x 6,3 cm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Anh, đôi khi thuật ngữ "tape" có thể được ưa chuộng hơn. Băng cassette đã giảm độ phổ biến do sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số.
Từ "audio cassette" có nguồn gốc từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe". Cụm từ này hình thành từ "audio", chỉ đến âm thanh, kết hợp với "cassette", từ tiếng Pháp chỉ hộp đựng. Vào những năm 1960, audio cassette ra đời như một phương tiện ghi âm và phát lại âm thanh, phản ánh sự tiến bộ công nghệ trong ngành công nghiệp âm nhạc. Sự phát triển này đã góp phần phổ biến hóa việc ghi âm cá nhân và làm thay đổi cách thức tiêu thụ âm nhạc.
Từ "audio cassette" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các thí sinh có thể gặp mô tả về công nghệ âm thanh cổ điển hay trong bối cảnh lịch sử âm nhạc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về lịch sử phát triển âm thanh, công nghệ lưu trữ âm nhạc, và so sánh với các phương thức hiện đại như kỹ thuật số.