Bản dịch của từ Audio cassette trong tiếng Việt

Audio cassette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio cassette (Noun)

ˈɑdiˌoʊ kəsˈɛt
ˈɑdiˌoʊ kəsˈɛt
01

Một cuộn băng ghi âm.

A cassette of audio tape.

Ví dụ

I found an old audio cassette from 1995 at the garage sale.

Tôi đã tìm thấy một băng audio cassette cũ từ năm 1995 ở chợ.

She does not use an audio cassette for her music anymore.

Cô ấy không còn sử dụng băng audio cassette cho nhạc nữa.

Did you listen to the audio cassette of the concert last week?

Bạn đã nghe băng audio cassette của buổi hòa nhạc tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audio cassette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audio cassette

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.