Bản dịch của từ Audio-cassette player trong tiếng Việt

Audio-cassette player

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio-cassette player (Noun)

ˌoʊdioʊkˈæstət plˈeɪɚ
ˌoʊdioʊkˈæstət plˈeɪɚ
01

Máy phát băng cassette.

A machine that plays audio cassettes.

Ví dụ

The audio-cassette player was popular in the 1980s for music.

Máy phát băng audio-cassette rất phổ biến vào những năm 1980.

The audio-cassette player does not work anymore in my house.

Máy phát băng audio-cassette không còn hoạt động nữa trong nhà tôi.

Is the audio-cassette player still used in schools today?

Máy phát băng audio-cassette còn được sử dụng trong các trường học hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audio-cassette player/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audio-cassette player

Không có idiom phù hợp