Bản dịch của từ Audio-cassette player trong tiếng Việt
Audio-cassette player

Audio-cassette player (Noun)
Máy phát băng cassette.
A machine that plays audio cassettes.
The audio-cassette player was popular in the 1980s for music.
Máy phát băng audio-cassette rất phổ biến vào những năm 1980.
The audio-cassette player does not work anymore in my house.
Máy phát băng audio-cassette không còn hoạt động nữa trong nhà tôi.
Is the audio-cassette player still used in schools today?
Máy phát băng audio-cassette còn được sử dụng trong các trường học hôm nay không?
"Audio-cassette player" là một thiết bị điện tử dùng để phát và ghi âm băng cassette, chủ yếu phổ biến trong thập niên 1970 đến 1990. Thiết bị này hoạt động bằng cách sử dụng từ tính để lưu trữ âm thanh trên băng cassette. Tại Anh, thuật ngữ "tape deck" cũng được dùng để chỉ thiết bị này, chủ yếu trong ngữ cảnh âm thanh chuyên nghiệp. Sự khác biệt về cách sử dụng và phổ biến giữa Anh và Mỹ đã giảm dần do sự thay thế của công nghệ kỹ thuật số.
Từ "audio-cassette player" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "audire", nghĩa là "nghe". "Cassette" được mượn từ tiếng Pháp, có nghĩa là "hộp nhỏ". Kể từ khi được phát minh vào những năm 1960, máy phát nhạc băng cassette đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa âm nhạc, cho phép con người lưu trữ và phát lại âm thanh một cách thuận tiện. Sự kết hợp của các yếu tố này không chỉ thể hiện sự tiến bộ công nghệ mà còn nhấn mạnh giá trị của âm thanh trong đời sống.
Thuật ngữ "audio-cassette player" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Bối cảnh sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến thảo luận về công nghệ âm thanh cũ, di sản văn hóa, hoặc trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc. Trong xã hội hiện đại, từ này ít gặp hơn do sự phát triển của các thiết bị kỹ thuật số, khiến cho nghĩa của nó trở thành một khái niệm lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp